Lịch Trình & Thời Gian
Chặng |
Giờ Khởi Hành |
Giờ Đến |
Hà Nội - Sapa |
07:00 |
13:30 |
13:30 |
19:30 |
|
21:30 |
04:00 |
|
|
07:30 |
13:30 |
Sapa - Hà Nội |
13:30 |
19:30 |
|
16:00 |
22:00 |
|
22:00 |
04:00 |
Hành Trình & Giá Vé (1 chiều)
Chặng |
Giá đại lý |
Giá Public |
Hà Nội - Sapa // Sapa - Hà Nội |
220.000 VNĐ /vé |
250.000 VNĐ/vé |
Hà Nội - Sapa / Sapa - Hà Nội Inter bus lines (C Class- VIP) 9 ghế tầng 1 sau lái xe |
250.000 VNĐ /vé |
300.000 VNĐ/vé |
2. Hạng Xe: CABIN LOVE FOREVER ( Xe Cabin Riêng Biệt ; 2 Khách / Cabin, xe giường nằm )
Lịch Trình & Thời Gian
Chặng |
Giờ khởi hành |
Giờ Đến |
Hà Nội – Sapa |
22:00 & 22:30 |
04:00 & 04:30 |
Sapa – Hà Nội |
13:30 & 14:00 |
19:30 & 20:00 |
Hành Trình & Giá Vé ( 1 chiều )
Chặng |
Giá Hợp Đồng |
Giá Public |
Hà Nội – Sapa//Sapa – Hà Nội |
570.000VNĐ/cabin/02 khách. |
680.000 VNĐ /cabin /02 khách |
Hà Nội – Sapa//Sapa – Hà Nội |
400.000VNĐ/cabin/01 khách * |
450.000 VNĐ /cabin /01 khách * |
Hà Nội – Sapa//Sapa – Hà Nội |
700.000VNĐ/cabin family/ 2 người lớn 2 trẻ em |
800.000VNĐ/cabinfamily/ 2 người lớn 2 trẻ em |
3. Hạng Xe: INTER FAMILY LOVE và INTER FAMILY CUPID
Lịch Trình & Thời Gian
Chặng |
Giờ khởi hành |
Giờ Đến |
Hà Nội – Sapa |
7h00 |
13h00 |
13h30 |
19h30 |
|
22h00 |
4h00 |
|
Sapa – Hà Nội |
13h00 |
19h00 |
14h30 |
20h30 |
|
16h00 |
20h00 |
|
22h00 |
4h00 |
Hành Trình & Giá Vé ( 1 chiều )
Chặng |
Giá Hợp Đồng |
Giá Public |
Giường đơn
|
250.000 VNĐ / giường /01 khách |
300.000 VNĐ /giường /01 khách |
Giường đôi |
500.000 VNĐ / giường /02 khách |
600.000 VNĐ /giường /02 khách |
Giường Famiy |
1.000.000 VNĐ / giường /04 khách |
1.200.000 VNĐ / giường /04 khách |
1 khách đi cabin có thể kèm theo 1 trẻ em dưới 5 tuổi miễn phí, nếu trẻ em trên 5 tuổi đi kèm tính giá cabin 2 khách
Điểm đón tại Hà Nội
Điểm đón tại Sapa
Điểm đón tại Lào Cai
Dịch vụ bao gồm :
Không bao gồm: